英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

seducer    音标拼音: [sɪd'usɚ]
n. 诱惑者,骗子,玩弄女性的人

诱惑者,骗子,玩弄女性的人

seducer
n 1: a bad person who entices others into error or wrongdoing
2: a man who takes advantage of women [synonym: {seducer}, {ladies'
man}, {lady killer}]

Seducer \Se*du"cer\, n.
One who, or that which, seduces. For a female seducer, the
term {seductress} is also used
[1913 Webster PJC]

He whose firm faith no reason could remove,
Will melt before that soft seducer, love. --Dryden.
[1913 Webster]

2. Specifically: One who induces another to engage in sexual
intercourse.
[PJC]

107 Moby Thesaurus words for "seducer":
Artful Dodger, Casanova, Circe, Don Juan, Lorelei, Lothario,
Machiavel, Machiavelli, Machiavellian, Parthenope, Romeo, Siren,
actor, amoroso, bamboozler, beau, befuddler, beguiler, betrayer,
boyfriend, caballero, cavalier, cavaliere servente, charmer,
coquette, counterfeiter, debauchee, debaucher, deceiver, defiler,
deluder, despoiler, dissembler, dissimulator, dodger,
double-dealer, duper, enchanter, enchantress, enticer, entrancer,
esquire, faker, fellow, femme fatale, flame, flirt, fooler, forger,
gallant, gay deceiver, gigolo, heartbreaker, hoaxer, hypnotizer,
inamorato, inveigler, jilt, jilter, joker, jokester, kidder,
lady-killer, lecher, leg-puller, libertine, love-maker, lover, man,
masher, mesmerizer, misleader, necker, old man, petter, philander,
philanderer, plagiarist, plagiarizer, playactor, playboy,
practical joker, ragger, raper, rapist, ravager, ravisher,
role-player, roue, seductress, sheik, siren, skirt chaser, spoofer,
squire, sugar daddy, swain, tease, teaser, tempter, temptress,
vamp, vampire, violator, wolf, woman chaser, young man


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
seducer查看 seducer 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
seducer查看 seducer 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
seducer查看 seducer 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Tra Cứu Mã Số Thuế (Công Ty, Cá Nhân) - MaSoThue
    Tra cứu mã số thuế 1,7 triệu doanh nghiệp ⭐ tra cứu mã số thuế cá nhân ⭐ tra cứu mã số thuế trên facebook, zalo Tin tức về thuế, kế toán và doanh nghiệp
  • Cục Thuế - Bộ Tài Chính
    Thuế Việt Nam - Trang thông tin điện tử của Cục Thuế Cơ quan chủ quản: Bộ Tài chính - Số giấy phép: 207 GP-BC ngày 14 05 2004 do Cục Báo chí - Bộ VHTT cấp Địa chỉ: 123 Lò Đúc, phường Đống Mác, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội Điện thoại: (0243) 7689679 (số máy lẻ 2180)
  • Tra Cứu Mã Số Thuế - Xem MST Cá Nhân, Doanh Nghiệp
    Tra cứu mã số thuế trực tuyến trên tracuu-masothue com là một tính năng được phát triển giúp các cá nhân và doanh nghiệp có thể dễ dàng tra cứu mã số thuế của mình nếu quên Để tra cứu mã số thuế cá nhân các bạn có thể nhập số chứng minh thư hoặc căn cước công dân
  • Cục Thuế - Bộ Tài Chính - Trang chủ
    Tăng cường quản lý thuế trong kinh doanh trên nền tảng số (21 06 2025) Nhằm triển khai đồng bộ, thống nhất các nội dung mới tại Nghị định số 117 2025 NĐ-CP ngày 09 6 2025 của Chính phủ quy định về quản lý thuế đối với hoạt động kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử, nền tảng số của hộ, cá
  • 3 cách tra cứu mã số thuế cá nhân nhanh nhất năm 2025
    Trong bài viết này, Luật Quốc Bảo sẽ hướng dẫn bạn những cách đơn giản và nhanh nhất để tra cứu mã số thuế cá nhân bằng số CCCD – chỉ cần vài thao tác là có kết quả ngay!
  • Tra Cứu Mã Số Thuế Cá Nhân Miễn Phí Bằng CCCD – Nhanh Chóng . . .
    III Cách tra cứu mã số thuế cá nhân trên tracuuthuecanhan com Chỉ với 3 bước đơn giản, bạn có thể biết được tra cứu mst cá nhân của mình: Bước 1: Truy cập vào website chính thức: 👉 https: tracuuthuecanhan com Bước 2: Nhập số CMND hoặc CCCD vào ô “Tra cứu mã số thuế”
  • 02 Cách tra cứu mã số thuế cá nhân online trên máy tính và . . .
    (1) Tra cứu mã số thuế cá nhân trên trang web của Tổng cục thuế Bước 1: Truy cập vào trang Thuế điện tử của Tổng cục Thuế tại địa chỉ https: tracuunnt gdt gov vn tcnnt mstcn jsp





中文字典-英文字典  2005-2009