英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

aneroid    
a. 非利用液体的
n. 无液气压计

非利用液体的无液气压计

aneroid
adj 1: containing no liquid or actuated without the use of
liquid; "aneroid barometer"
n 1: a barometer that measures pressure without using fluids
[synonym: {aneroid barometer}, {aneroid}]


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
aneroid查看 aneroid 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
aneroid查看 aneroid 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
aneroid查看 aneroid 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Tra cứu - Tải hóa đơn điện tử | Điện máy chợ lớn
    Hóa đơn điện tử là gì Qui định khi sử dụng HĐĐT Hướng dẫn xem HĐĐT Biên bản trả hàng và thu hồi hóa đơn Biên bản hủy và thu hồi hóa đơn Văn bản về việc triển khai HĐĐT
  • THÔNG TIN CHƯƠNG TRÌNH TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG
    Áp dụng cho đơn hàng hoặc sản phẩm có giá trị thanh toán từ 3 triệu đồng trở lên Không giới hạn số lần mua trả góp (nhưng phải đảm bảo thẻ đủ hạn mức) Chủ thẻ không được huỷ giao dịch sau khi giao dịch đã chuyển sang trả góp
  • 301 Moved Permanently
    301 Moved Permanently301 Moved Permanently nginx





中文字典-英文字典  2005-2009