英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

inscribed    音标拼音: [ɪnskr'ɑɪbd]
adj. 记名的

记名的

inscribed
adj 1: written (by handwriting, printing, engraving, or carving)
on or in a surface
2: cut or impressed into a surface; "an incised design";
"engraved invitations" [synonym: {engraved}, {etched}, {graven},
{incised}, {inscribed}]

Inscribe \In*scribe"\, v. t. [imp. & p. p. {Inscribed}; p. pr. &
vb. n. {Inscribing}.] [L. inscribere. See 1st {In-}, and
{Scribe}.]
1. To write or engrave; to mark down as something to be read;
to imprint.
[1913 Webster]

Inscribe a verse on this relenting stone. --Pope.
[1913 Webster]

2. To mark with letters, characters, or words.
[1913 Webster]

O let thy once lov'd friend inscribe thy stone.
--Pope.
[1913 Webster]

3. To assign or address to; to commend to by a short address;
to dedicate informally; as, to inscribe an ode to a
friend. --Dryden.
[1913 Webster]

4. To imprint deeply; to impress; to stamp; as, to inscribe a
sentence on the memory.
[1913 Webster]

5. (Geom.) To draw within so as to meet yet not cut the
boundaries.
[1913 Webster]

Note: A line is inscribed in a circle, or in a sphere, when
its two ends are in the circumference of the circle, or
in the surface of the sphere. A triangle is inscribed
in another triangle, when the three angles of the
former are severally on the three sides of the latter.
A circle is inscribed in a polygon, when it touches
each side of the polygon. A sphere is inscribed in a
polyhedron, when the sphere touches each boundary plane
of the polyhedron. The latter figure in each case is
circumscribed about the former.
[1913 Webster]


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
Inscribed查看 Inscribed 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
Inscribed查看 Inscribed 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
Inscribed查看 Inscribed 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Hướng dẫn kết nối máy in với máy tính đơn giản chỉ trong 5 . . .
    Có hai cách chính để kết nối máy in với máy tính Windows: qua cáp USB và qua Wi-Fi Bạn có thể tham khảo qua hướng dẫn và lựa chọn cách thực hiện phù hợp nhất
  • 5 Cách kết nối máy in với máy tính, laptop đơn giản nhất
    Bước 1: Đặt máy tính và máy in ở gần nhau (vừa với khoảng cách của sợi dây kết nối) Bước 2: Cắm dây vào đầu nối trên máy tính, và cắm đầu còn lại (thường là đầu USB) vào cổng USB trên máy tính
  • Cách Kết Nối Máy In Với Máy Tính Đơn Giản - Máy Tính Gia Phát
    Để bắt đầu quá trình kết nối máy in qua WiFi với máy tính chạy Windows (thường là Windows 10 hoặc mới hơn), bước đầu tiên và quan trọng nhất là hãy kiểm tra và chắc chắn rằng cả máy in (nếu máy in có hỗ trợ WiFi) và máy tính xách tay hoặc máy tính bàn của bạn đều
  • Cách để Kết nối máy in với máy tính - wikiHow
    Cách để Kết nối máy in với máy tính Đây là bài viết hướng dẫn bạn cách để kết nối máy in có dây và không dây với máy tính Windows hoặc Mac Sau khi kết nối, bạn cũng có thể chia sẻ máy in trong mạng nội bộ của gia đình, cho phép các máy
  • 4+ Cách cài máy in vào máy tính cực đơn giản và dễ hiểu
    3 Cách cài máy in vào máy tính qua Bluetooth Máy in Bluetooth là lựa chọn tiện lợi cho không gian làm việc nhỏ gọn, giúp bạn in tài liệu không cần dây cáp kết nối Để kết nối máy in với máy tính qua Bluetooth, bạn hãy làm theo các bước hướng dẫn dưới đây:
  • 5 cách kết nối máy in với máy tính - hocoffice. com
    Kết nối qua cáp USB là phương pháp phổ biến nhất để kết nối máy in với máy tính, đặc biệt là với các máy in nhỏ gọn Hầu hết các máy in hiện nay đều hỗ trợ kết nối qua cổng USB, cho phép việc truyền dữ liệu diễn ra nhanh chóng mà không cần nhiều cấu hình phức
  • Kết Nối Máy In Với Máy Tính: Hướng Dẫn Chi Tiết - Bảo An . . .
    Hướng dẫn chi tiết cách kết nối máy in với máy tính Để kết nối máy in với máy tính, bạn có hai phương pháp chính: sử dụng kết nối không dây (qua WiFi hoặc Bluetooth) hoặc kết nối có dây (thường là qua cáp USB) Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng và cách thực





中文字典-英文字典  2005-2009