英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

larigot    
六倍音

六倍音


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
larigot查看 larigot 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
larigot查看 larigot 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
larigot查看 larigot 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Trang chủ - ePort
    Nhằm giữ cho hoạt động của Cảng thông suốt và đảm bảo chất lượng dịch vụ cho Quý khách hàng, Cảng Container Quốc tế Tân Cảng Hải Phòng xin thông báo như sau: 📍 Cảng chỉ tiếp nhận container hàng xuất tàu trước không quá 07 ngày so với ngày dự kiến tàu cập Cảng (ETA)
  • Eport
    Đăng ký sử dụng Cảng điện tử, trợ giúp hướng dẫn sử dụng, giải đáp thắc mắc vui lòng liên hệ bộ phận thủ tục
  • Hệ thống ePort
    Tra cứu container Danh mục loại hàng Danh mục kích cỡ và chủng loại container Danh mục chuyến tàu Danh mục mã cảng Danh mục hãng tàu
  • HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG - eport. haiphongport. com. vn
    Để sử dụng dịch vụ, khách hàng phải đăng ký tài khoản sử dụng trên ePORT do Cảng Hải phòng cấp và có số điện thoại di động để xác thực Sau khi khách hàng đăng ký thành công, Phòng Kinh doanh dựa trên bản đăng ký có đóng dấu, thực hiện duyệt để bộ phận
  • HƯỚNG DẪN THỦ TỤC LÀM HÀNG THANH TOÁN ONLINE QUA E-PORT
    CÔNG TY TNHH CẢNG CÔNG-TEN-NƠ QUỐC TẾ HẢI PHÒNG Địa chỉ: Khu Đôn Lương, thị trấn Cát Hải, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng, Việt Nam Điện thoại: (0225) 3765499 Fax: (0225) 3273878 3 | P a g e EPORT - E-port là cổng thông tin cho phép khách hàng giao dịch trực tuyến với Cảng HICT
  • Trang chủ - Cảng vụ hàng hải Hải Phòng
    Thông báo danh sách đơn vị tham gia cung ứng dịch vụ thu gom, xử lý chất thải từ tàu thuyền tại khu neo đậu, khu chuyển tải do Cảng vụ Hàng hải Hải Phòng quản lý
  • PAP - ePort Cảng Điện Tử
    ePort: Cảng Điện Tử Dịch vụ trực tuyến tiện lợi - tối ưu hiệu suất - truy cập bất cứ khi nào, bất cứ nơi đâu Dẫn đầu xu hướng chuyển đổi số trong ngành





中文字典-英文字典  2005-2009