英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
apograph查看 apograph 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
apograph查看 apograph 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
apograph查看 apograph 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Lời bài hát TRÌNH – HIEUTHUHAI - lyricvn. com
    Trình là gì mà là trình ai chấm Anh chỉ biết làm ba mẹ tự hào Xây căn nhà thật to Ở một mình 2 tấm Ối zồi ôi ối zồi ôi Cứ lên mạng phán xét Tưởng là mình oai lắm Nhìn vào sự nghiệp anh Thèm chảy nước miếng Giống mấy thằng biến thái Nó đang rình ai tắm Mua bao
  • HIEUTHUHAI – Trình Lyrics - Genius
    Trình Lyrics: Fuck it (Hey Kewtiie) Ay Yeah, yeah Ối giồi ôi, ối giồi ôi Trình là gì mà là trình ai chấm? Anh chỉ biết làm ba mẹ tự hào, xây căn nhà
  • Trình duyệt web Google Chrome
    Bạn có thể đặt Chrome làm trình duyệt mặc định trên hệ điều hành Windows hoặc Mac cũng như trên iPhone, iPad hoặc thiết bị Android
  • Lời bài hát TRÌNH - HIEUTHUHAI (prod. by Kewtiie) | MP3indie
    TRÌNH là bài hát rap mới của HIEUTHUHAI sáng tác và trình bày Nam rapper đã xin phép thoát vai showbiz 1 hôm để trở về với “vai ác” trong Hiphop, tung ngay track rap dizz “TRÌNH” để gửi đến những antifan
  • Lyrics - Lời Bài Hát Trình - Hieuthuhai - Diễn Đàn Chia Sẻ
    Bản rap: 'Trình"do HIEUTHUHAI thể hiện mang giai điệu, chất giọng, ca từ cực chất tạo cảm giác mới mẻ, thú vị cho người nghe Đây là bản rap nhận được nhiều lời khen, ủng hộ từ đông đảo khán giả, người hâm mộ
  • trình - Wiktionary, the free dictionary
    trình to report trình biên bản lên cảnh sát ― to submit the report to the police
  • Tra từ: trình - Từ điển Hán Nôm
    1 (Động) Lộ ra Như: “trình hiện” 呈現 hiện ra, lộ ra 2 (Động) Dâng Như: “trình thượng lễ vật” 呈上禮物 dâng lễ vật 3 (Danh) Tờ đơn thông báo với cấp trên
  • Trình (họ) – Wikipedia tiếng Việt
    Trình là một họ của người châu Á Họ này có mặt ở Việt Nam, Trung Quốc (chữ Hán: 程, Bính âm: Cheng) và Triều Tiên (Hangul: 정, Romaja quốc ngữ: Jeong) Trong danh sách Bách gia tính họ này chỉ đứng thứ 133 nhưng người mang họ Trình đông thứ 33 ở Trung Quốc theo thống kê
  • Nghĩa của từ Trình - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
    Đồng nghĩa: đệ, đệ trình (Từ cũ) từ dùng để mở đầu lời nói với người trên, tỏ ý tôn kính, lễ phép trình cụ, mọi việc đã xong cả rồi ạ
  • Trình - YouTube Music
    Provided to YouTube by METUB Network (Music) Trình · HIEUTHUHAI Trình ℗ 2024 METUB Network (Music) Inc Auto-generated by YouTube





中文字典-英文字典  2005-2009