英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
Systemizing查看 Systemizing 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
Systemizing查看 Systemizing 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
Systemizing查看 Systemizing 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Thuật ngữ cơ bản trong báo giá dịch vụ từ hãng tàu
    Thuật ngữ cơ bản trong báo giá dịch vụ từ hãng tàu Một số thuật ngữ logistics và xuất nhập khẩu về báo giá dịch vụ từ hãng tàu được liệt kê dưới đây: Quotation (báo giá): bất kỳ báo giá chính thức nào cũng sẽ dung từ này và thường báo giá 1 lần
  • Thuật Ngữ Logistics – Phần 3 - hptoancau. com
    Saturdays, Sundays and Holidays Excepted (trừ thứ Bảy, Chủ nhật và ngày nghỉ): Thuật ngữ dùng trong hợp đồng vận chuyển theo chuyển (voyage charter party), có nghĩa là ngày thứ Bảy, Chủ nhật và ngày nghỉ không tính vào thời hạn làm hàng (laytime) Thuật ngữ này viết tắt là “S S
  • SDT có nghĩa là gì? - Abbreviation Finder
    Tóm lại, SDT là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác
  • CÁC ĐIỀU KHOẢN KHÁCH HÀNG CỦA CÔNG TY HP
    HP ”) bởi Khách hàng có pháp nhân được xác định dưới đây (“ Khách hàng ”) 2 Các Đơn đặ t hàng Đơn đ“ ặ t hàng ” có nghĩa là đơn đặt hàng được chấp nhận bao gồm các tài liệu hỗ trợ mà các bên ghi nh ận là đã bao gồm trong đơn đặt hàng
  • HP có nghĩa là gì? - Abbreviation Finder
    Kiểm tra trực tuyến cho những gì là HP, ý nghĩa của HP, và khác viết tắt, từ viết tắt, và từ đồng nghĩa
  • Giao hàng chặng cuối có nghĩa là gì? - reads. alibaba. com
    Để hiểu đầy đủ về giao hàng chặng cuối, thường được gọi là giao hàng chặng cuối hoặc hậu cần chặng cuối, trước tiên chúng ta hãy nắm rõ ý nghĩa của "dặm cuối"
  • MỘT SỐ THUẬT NGỮ CƠ BẢN TRONG CÁC BÁO GIÁ DỊCH VỤ TỪ HÃNG TÀU . . .
    Validity (Thời hạn): báo giá có thời hạn kể từ ngày báo giá đến ngày cụ thể nào đó A F (Air Freight – cước): cước vận chuyển đường hàng không S F hoặc O F (sea freight hoặc ocean freight – cước biển): cước vận chuyển đường biển





中文字典-英文字典  2005-2009