英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
Franchard查看 Franchard 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
Franchard查看 Franchard 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
Franchard查看 Franchard 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Tu es Petrus - voxcoelestis. com
    Tu º Tu º # Tu z z z º º es Pe - º es Pe - º es Pe - z z z º º trus, et º trus, et º trus, et z z z º su - per hanc º su - per hanc su - per hanc z z z K pe-- -- , pe-- -- ® et ® et ® et º º tram, # tram, et º º pe - tram, Giovanni Pierluigi da Palestrina (ca 1525-1594) SSAA(or T)TB a cappella Tu es Petrus
  • NGHIÊN CỨU GIẢI PHẪU CÁC VẠT MẠCH XUYÊN CƠ BỤNG CHÂN VÀ ĐỘNG . . .
    Số lượng nhánh xuyên cơ da tách ra từ ĐM cơ bụng chân trong 99 Bảng 4 2 Vị trí của nhánh xuyên cơ da so với nếp lằn khoeo và đường giữa
  • CƠ CẤU CỔ ĐÔNG
    CƠ CẤU CỔ ĐÔNG Hiện tại, cổ đông lớn nhất của VCB là Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (đại diện vốn Nhà nước tại VCB), nắm giữ 74 8% vốn điều lệ Cổ đông chiến lược Mizuho Corporate Bank Ltd nắm giữ 15% vốn điều lệ
  • CÔNG BẰNG XÃ HỘI TRONG GIÁO DỤC PHỔ THÔNG Ở VIỆT NAM HIỆN NAY . . .
    cơ hội học tập như nhau và phù hợp cho tất cả mọi người trong tiếp cận, tham gia vào quá trình giáo dục tại các cơ sở giáo dục trên cơ sở những điều kiện kinh tế - xã hội nhất định 2 2 Công bằng xã hội trong giáo dục ở
  • THỰC HÀNH XÂY DỰNG SƠ ĐỒ DÂY QU
    3 Động cơ KĐB ba pha rotor lồng sóc 1Hp, Z = 37, 2p = 4 Chiếc 01 4 Động cơ KĐB ba pha rotor lồng sóc 1Hp, Z = 36, 2p = 4 Chiếc 01 5 Động cơ KĐB ba pha rotor lồng sóc 1Hp, Z = 36, 2p 1 = 2, và 2p 2 = 4 Chiếc 01 6 Dụng cụ tháo lắp động cơ điện Bộ 01
  • NGHIÊN CỨU ỨNG DỤNG AC SERVO MITSUBISHI TRONG ĐIỀU KHIỂN . . .
    Động cơ AC servo và bộ Driver Mitsubishi, dòng MR-J2S-A là hệ thống điều khiển định vị thay thế cho hệ thống điều khiển vị trí bằng động cơ bước (động cơ step) truyền thống Ưu điểm của hệ thống dùng động cơ AC servo là có momen
  • अनnक्रमणिका
    6 2 मेरा पररचय (Tự giới thiệu) नस्का (Na-máx-kar) Xin chào आपस 8 मलक ख 2श हुई! (Áp-sê mil-kar khu-shi hui)





中文字典-英文字典  2005-2009