英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
361530查看 361530 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
361530查看 361530 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
361530查看 361530 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • 503(DJ) - Karnataka
    1 D ±ÜÅÍæ°±Ü£ÅPæ¿áá Joár 45 ±ÜÅÍæ°WÜÙÜ®Üá° Öæãí© ̈æ
  • EWE451RB-G6 EWE361RB-G6 EWE241RX-G6 EWE601RX1G7 MÁY C NÓNG . . .
    EWE451RB-G6 EWE361RB-G6 EWE241RX-G6 EWE601RX1G7 MÁY C NÓNG TRỰC TIẾP UH700 NG D N L P T S D NG
  • BẢN CHI TIẾT SẢN PHẨM Sika®
    CHÚ Ý QUAN TRỌNG Bảo vệ Sika® Separol® mới quét phun khỏi mưa trong ít nhất 1 giờ Khi khô, nó chịu được thời tiết Luôn làm sạch ván khuôn giữ mỗi lần sử dụng và trước khi áp dụngbchất tháo khuôn để năng ngừa sự tích lũy của bê tông đóng rắn Cung cấp thông gió đầy đủ khi thi công trong không gian kín
  • CÔ TY TRÁCH HIỆL HỮU HẠ LỘT THÀMH VIÊ CHỨ HOÁ M4Â HÀ SỐ VIGI . . .
    CÔ TY TRÁCH HIỆL HỮU HẠ LỘT THÀMH VIÊ CHỨ HOÁ M4Â HÀ SỐ VIGI ᾒVIIBAMGSᾓ BẢ TI THỊ TRƯỜ4 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CHỨNG KHOÁN NGÂN HÀNG SỐ VIKKI (VIKKIBANKS)
  • TIN BÃO KHẨN CẤP (Cơn bão
    1 Hiện trạng bão Do ảnh hưởng của bão, ở trạm Lý Sơn (Quảng Ngãi) đã có gió mạnh cấp 7, giật cấp 9; Dung Quất (Quảng Ngãi) gió mạnh cấp 6, giật cấp 8; Phù Cát (Gia Lai) gió mạnh cấp 7, giật cấp 10; Hội An (Đà Nẵng) gió mạnh cấp 8, giật cấp 9 Hồi 13 giờ ngày 06 11, vị trí tâm bão ở vào khoảng 13,3 độ
  • CỤC KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM . . .
    CỤC KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRUNG TÂM DỰ BÁO c l p T do H nh phúc NG THUỶ VĂN QUỐC GIA H N i, ngày 12 tháng 6 2025
  • BỘ CÔNG AN - chinhphu. vn
    Định kỳ vào cuối tháng 11 hằng năm, cơ quan, tổ chức, cơ sở đã trang bị phương tiện phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ phải thống kê, báo cáo cơ quan có thẩm quyền về công tác quản lý, bảo quản, bảo dưỡng phương tiện phòng cháy, chữa cháy và cứu nạn





中文字典-英文字典  2005-2009